nổi tiếng
Vietnamese
pron
Definitions
- celebrated, illustrious, famous, well-known
Etymology
Compound from Vietnamese nổi (float) + Vietnamese tiếng (language, sound, speech, dialect).
Origin
Vietnamese
tiếng
Gloss
language, sound, speech, dialect
Concept
Semantic Field
Speech and language
Ontological Category
Person/Thing
Kanji
音
Emoji
Timeline
Distribution of cognates by language
Geogrpahic distribution of cognates
Cognates and derived terms
- khét tiếng Vietnamese
- nổi Vietnamese
- nổi cộm Vietnamese
- nổi danh Vietnamese
- tiếng Vietnamese
- tiếng Anh Vietnamese
- tiếng Mĩ Vietnamese
- tiếng Mễ Vietnamese
- tiếng Mễ Tây Cơ Vietnamese
- tiếng Trung Quốc Vietnamese
- tiếng Tây Vietnamese
- tiếng Tây Ban Nha Vietnamese
- tiếng Việt Nam Vietnamese
- tiếng lóng Vietnamese
- tiếng mẹ đẻ Vietnamese
- tiếng phổ thông Vietnamese
- *ɗoːs Proto-Vietic